TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einbegreifen

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einbegreifen

einbegreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mehr wertsteuer ist im Preis [mit] einbegriffen

thuế giá trị gia tăng đã được tính chung trong giá bán

alle, der Pilot einbegriffen, kamen ums Leben

tất cả mọi người, kề cả phi công, đều tử nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbegreifen /(st. V.; hat) (geh.)/

đưa vào; ghi vào; kể vào; tính đến; bao gồm; bao trùm (einbeziehen, einschließen);

die Mehr wertsteuer ist im Preis [mit] einbegriffen : thuế giá trị gia tăng đã được tính chung trong giá bán alle, der Pilot einbegriffen, kamen ums Leben : tất cả mọi người, kề cả phi công, đều tử nạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbegreifen /vt/

đưa vào, ghi vào, bao gồm, bao trùm.