einbegreifen /(st. V.; hat) (geh.)/
đưa vào;
ghi vào;
kể vào;
tính đến;
bao gồm;
bao trùm (einbeziehen, einschließen);
die Mehr wertsteuer ist im Preis [mit] einbegriffen : thuế giá trị gia tăng đã được tính chung trong giá bán alle, der Pilot einbegriffen, kamen ums Leben : tất cả mọi người, kề cả phi công, đều tử nạn.