TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kể cả

kể cả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gồm cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm cá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm cả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm câ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp củng với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cả. bao gồm cả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kể cả

einschließlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inbegriffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitsamt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingerechnet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit einbegriffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mitzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdehnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuzüglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

samt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkludieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbezüglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

implizite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inklusive

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Hohe Tragfähigkeit auch bei kleinen Einbaudurchmessern.

:: Khả năng chịu tải cao kể cả khi đường kính lắp đặt nhỏ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zahl der Sitzplätze ist einschließlich Fahrer auf 9 beschränkt.

Số chỗ ngồi tối đa kể cả ghế lái xe là 9.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

2,4-D (ISO) (einschl. Salze und Ester)

2,4-D (ISO) (kể cả các muối và ester)

Sehr beständig in der Atmosphäre, auch in Meeresluft.

Rất bền trong môi trường khí quyển, kể cả gió biển.

Lange Standzeiten (auch bei staubhaltigen Gasen)

Có tuổi thọ cao (kể cả khi dùng cho khí chứa bụi)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feiertage zählen nicht mit

những ngày nghỉ lễ không được tính vào.

der Saal war bis auf den letzten Platz, besetzt

hội trường không còn một chỗ trống.

die Wohnung kostet 1 000 Euro zuzüglich der Heizkosten

thuê căn hộ giá

er kam samt seiner Familie

ông ấy đến cùng với cả gia đình.

alle Beamten einschließlich der Lehrer

tất cả công chức, kể cả các giáo viên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inbegriffen /(cũng như mit inbegriffen) adv/

(cũng như mit inbegriffen) kể cả, tính cả, bao gồm.

einbezüglich /adv/

kể cả, tính cả, bao gồm cá.

einschließlich /I adv/

kể cả, tính cả, bao gồm cả; II prp (G) kể cá, tính cả, bao gồm _ ĩ cá.

implizite /adv/

kể cả, tính cả, bao gồm cả.

inklusive /I adv/

kể cả, tính cả, bao gồm câ; II prp (G) kể cả, tính cả, bao gồm cả.

mitsamt

prp (D) củng với, kể cả, tính cả. bao gồm cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitzahlen /(sw. V.; hat)/

kể cả; bao gồm;

những ngày nghỉ lễ không được tính vào. : Feiertage zählen nicht mit

ausdehnen /(sw. V.; hat)/

tính đến; kể cả; kể đến;

inbegriffen /(Adj.)/

kể cả; tính cả; bao gồm (trong giá bán);

bis /[bis] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về thời gian) đến, cho đến (khi), tới lúc; bis Oktober/

(dùng cùng với giới từ “auf’) toàn bộ; kể cả; cùng với (einschließlich);

hội trường không còn một chỗ trống. : der Saal war bis auf den letzten Platz, besetzt

zuzüglich /['tsu:tsy:khx] (Präp. mit Gen.) (bés. Kaufmannsspr.)/

kể cả; tính cả; bao gồm cả (hinzukommend, hinzuzurechnen);

thuê căn hộ giá : die Wohnung kostet 1 000 Euro zuzüglich der Heizkosten

samt /[zamt] (Präp. mit Dativ)/

gồm cả; cùng với cả; kể cả (mit, zusammen mit, nebst);

ông ấy đến cùng với cả gia đình. : er kam samt seiner Familie

inkludieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

bao gồm; tính vào; kể vào; kể cả (einschließen, mit beinhalten);

mitsamt /(Präp. mit Dativ) (verstärkend, oft iron.)/

cùng với; kể cả; tính cả; bao gồm cả (samt);

schließlich /(Präp. mit Gen.)/

kể cả; tính cả; tính toàn bộ; bao gồm tất cả (mitsamt, unter Einschluss);

tất cả công chức, kể cả các giáo viên. : alle Beamten einschließlich der Lehrer

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kể cả

einschließlich (a), eingerechnet (a), mit einbegriffen