Việt
nhung
vải nhung
nhung dọc
lớp lông nhung
thảm nhung
vải nhung bông
1: - und sónders tất cả không trừ một ai
gồm cả
cùng với cả
kể cả
Anh
velvet
velveteen
plush
fleece fabric
plush fabric
velveting
Đức
Samt
Plüsch
Vliesstoff
Plüschstoff
Pháp
velours
Zum mikrobiologischen Arbeitsplatz gehören die Arbeitsfläche samt Strom- und Gasanschlüssen sowie die zur Arbeit mit Mikroorganismen unmittelbar benötigten Geräte und Arbeitsmaterialien (Bild 1, vorhergehende Seite).
Nơi làm việc với vi sinh vật cần phải có điện, khí đốt cũng như các thiết bị cần thiết và vật liệu trực tiếp liên quan đến vi sinh vật (Hình 1, trang trước).
Aufgrund der geringen Masse der Einzelzellen werden Mikroorganismen samt ihren widerstandsfähigen Sporen frei in der Luft, an Flüssigkeitsströpfchen gebunden (Aerosole) oder an Staub haftend über große Strecken verfrachtet und weiträumig verteilt.
Do khối lượng nhỏ của đơn bào, vi sinh vật kể cả các bào tử (spores) của chúng xuất hiện tự do trong không khí, dính chặt vào huyền phù (aerosole) hay vào bụi, nên chúng có thể di chuyển xa và rộng.
Das Formteil(1) samt Butzen (2) kann entnommen werden(Bild 2).
Chi tiết được địnhdạng (1) với bavia hình chóp nón (2) dính dướiđáy được lấy ra (Hình 2).
Durch das Beflocken erhält man textilähnliche Oberflächen mit Samt- oder Velourcharakter (Bild 2).
Bằng kỹ thuật phủ nhung, có thể tạo nên bềmặt giống như hàng dệt mang đặc trưng củavải nhung hoặc vải nhung tuyết (vơ-lua) (Hình2).
Einmal schenkte sie ihm ein Käppchen von rotem Samt,
Một lần bà cho cô bé một chiếc khăn quàng bằng nhung đỏ.
er kam samt seiner Familie
ông ấy đến cùng với cả gia đình.
eine Haut wie Samt
làn da mịn như nhung.
kan samt seiner Familie
anh ắy đến cùng gia đình.
samt /[zamt] (Präp. mit Dativ)/
gồm cả; cùng với cả; kể cả (mit, zusammen mit, nebst);
er kam samt seiner Familie : ông ấy đến cùng với cả gia đình.
Samt /der; -[e]s, -e/
nhung; vải nhung;
eine Haut wie Samt : làn da mịn như nhung.
samt
1: - und sónders tất cả không trừ một ai; II prp (D) cùng vói, gồm cả, kể cả; er kan samt seiner Familie anh ắy đến cùng gia đình.
Samt /m -(e)s, -e/
nhung; in - und Séide trong nhung lụa.
Samt /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Samt
[EN] velvet
[FR] velours
[VI] thảm nhung,
[EN] velveteen
[VI] vải nhung (sợi) bông,
Plüsch,Samt
[EN] plush, velvet
[VI] nhung,
Vliesstoff,Plüschstoff,Samt
[EN] fleece fabric, plush fabric, velveting
[VI] vải nhung,
Samt /m/KT_DỆT/
[VI] nhung dọc, lớp lông nhung