Sealskin /[zklskin, engl.: ’srlskin], der od. das; -s, -s/
vải nhung (óng ánh như lông hải cẩu);
Felbei /der; -s, -/
vải nhung;
Samt /der; -[e]s, -e/
nhung;
vải nhung;
làn da mịn như nhung. : eine Haut wie Samt
Plüsch /[auch: plyj], der; -[e]s, (Arten:) -e/
vải lông;
vải nhung;