Việt
nhung
vải nhung
nhung dọc
lớp lông nhung
thảm nhung
vải nhung bông
1: - und sónders tất cả không trừ một ai
gồm cả
cùng với cả
kể cả
Anh
velvet
velveteen
plush
fleece fabric
plush fabric
velveting
Đức
Samt
Plüsch
Vliesstoff
Plüschstoff
Pháp
velours
er kam samt seiner Familie
ông ấy đến cùng với cả gia đình.
eine Haut wie Samt
làn da mịn như nhung.
kan samt seiner Familie
anh ắy đến cùng gia đình.
samt /[zamt] (Präp. mit Dativ)/
gồm cả; cùng với cả; kể cả (mit, zusammen mit, nebst);
er kam samt seiner Familie : ông ấy đến cùng với cả gia đình.
Samt /der; -[e]s, -e/
nhung; vải nhung;
eine Haut wie Samt : làn da mịn như nhung.
samt
1: - und sónders tất cả không trừ một ai; II prp (D) cùng vói, gồm cả, kể cả; er kan samt seiner Familie anh ắy đến cùng gia đình.
Samt /m -(e)s, -e/
nhung; in - und Séide trong nhung lụa.
Samt /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Samt
[EN] velvet
[FR] velours
[VI] thảm nhung,
[EN] velveteen
[VI] vải nhung (sợi) bông,
Plüsch,Samt
[EN] plush, velvet
[VI] nhung,
Vliesstoff,Plüschstoff,Samt
[EN] fleece fabric, plush fabric, velveting
[VI] vải nhung,
Samt /m/KT_DỆT/
[VI] nhung dọc, lớp lông nhung