Việt
gồm cả
cùng với cả
kể cả
Đức
samt
er kam samt seiner Familie
ông ấy đến cùng với cả gia đình.
samt /[zamt] (Präp. mit Dativ)/
gồm cả; cùng với cả; kể cả (mit, zusammen mit, nebst);
ông ấy đến cùng với cả gia đình. : er kam samt seiner Familie