Việt
vải xơ may lớp lót V M = vorigen Monats
vải không dệt
vải nhung
Anh
nonwoven fabric/fleece
nonwoven / nonwoven fabric/ fleece
bonded fabric
bonded-web fabric
nonwoven fabric
fleece fabric
plush fabric
velveting
Đức
Vliesstoff
gebundenes Gewebe
Plüschstoff
Samt
gebundenes Gewebe,Vliesstoff
[EN] bonded fabric, bonded-web fabric, nonwoven fabric
[VI] vải không dệt,
Vliesstoff,Plüschstoff,Samt
[EN] fleece fabric, plush fabric, velveting
[VI] vải nhung,
Vliesstoff /der/
vải xơ may lớp lót V M = vorigen Monats (tháng trước);