TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính toàn bộ

tính toàn bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính toàn bộ

 wholeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính toàn bộ

schließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Beamten einschließlich der Lehrer

tất cả công chức, kể cả các giáo viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließlich /(Präp. mit Gen.)/

kể cả; tính cả; tính toàn bộ; bao gồm tất cả (mitsamt, unter Einschluss);

tất cả công chức, kể cả các giáo viên. : alle Beamten einschließlich der Lehrer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wholeness /toán & tin/

tính toàn bộ