TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính cả

kể cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm cá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm cả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm câ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp kể cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuzüglich kể cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng tính chung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cả vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính cả

inbegriffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuzüglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbezüglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschließlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

implizite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inklusive

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuz.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitsamt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch in der Biotonne und im Restmüll ist immer mit biologischen Arbeitsstoffen der Risikogruppe 2 zu rechnen, was beispielsweise im Bereich der Abfallwirtschaft entsprechende Schutzmaßnahmen erfordert.

Cũng phải dự tính cả trong những thùng chứa vật liệu sinh học và chất thải thường vẫn còn các tác nhân sinh học của nhóm nguy cơ trước nguy hiểm sinh học 2, như trong lĩnh vực quản lý chất thải phải có các biện pháp bảo vệ thích hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wohnung kostet 1 000 Euro zuzüglich der Heizkosten

thuê căn hộ giá

alle Beamten einschließlich der Lehrer

tất cả công chức, kể cả các giáo viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inbegriffen /(Adj.)/

kể cả; tính cả; bao gồm (trong giá bán);

zuzüglich /['tsu:tsy:khx] (Präp. mit Gen.) (bés. Kaufmannsspr.)/

kể cả; tính cả; bao gồm cả (hinzukommend, hinzuzurechnen);

thuê căn hộ giá : die Wohnung kostet 1 000 Euro zuzüglich der Heizkosten

mitsamt /(Präp. mit Dativ) (verstärkend, oft iron.)/

cùng với; kể cả; tính cả; bao gồm cả (samt);

schließlich /(Präp. mit Gen.)/

kể cả; tính cả; tính toàn bộ; bao gồm tất cả (mitsamt, unter Einschluss);

tất cả công chức, kể cả các giáo viên. : alle Beamten einschließlich der Lehrer

mitrechnen /(sw. V.; hat)/

tính cả; thêm vào; cộng vào; cùng tính chung vào; tính cả vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inbegriffen /(cũng như mit inbegriffen) adv/

(cũng như mit inbegriffen) kể cả, tính cả, bao gồm.

einbezüglich /adv/

kể cả, tính cả, bao gồm cá.

einschließlich /I adv/

kể cả, tính cả, bao gồm cả; II prp (G) kể cá, tính cả, bao gồm _ ĩ cá.

implizite /adv/

kể cả, tính cả, bao gồm cả.

inklusive /I adv/

kể cả, tính cả, bao gồm câ; II prp (G) kể cả, tính cả, bao gồm cả.

zuzüglich

prp (G) kể cả, tính cả, bao gồm cả.

zuz.

zuzüglich kể cả, tính cả, bao gồm cả.