TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inklusive

kể cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm câ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá bán bao gồm cả chí phí đóng gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inklusive

including

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

inklusive

inklusive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der rekombinante l-Phage kann selbstständig E. coli infizieren und sich inklusive Insert darin vermehren.

λ-thể thực khuẩn tái tổ hợp có thể độc lập truyền nhiễm E. coli và phát triển đoạn ghép trong vi khuẩn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nahtversiegelung geschieht mittels Auftragen mit einer Spritzflasche inklusive Düse (Bild 1).

Để niêm kín mối hàn, người ta dùng một bình phun có vòi ống nhọn (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die tatsächlichen Maße inklusive der zulässigen Toleranzen sind Normtabellen zu entnehmen.

Kích thước thực tế bao gồm dung sai cho phép có thể được tìm thấy trong bảng tiêu chuẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inklusive /[inklu'züva] (Präp. + Gen.) (bes. Kaufmannsspr.) (Abk.: inkl.) kể cả, tính cả, bao gồm cả; der Preis versteht sich inklusive der Verpackung/

giá bán bao gồm cả chí phí đóng gói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inklusive /I adv/

kể cả, tính cả, bao gồm câ; II prp (G) kể cả, tính cả, bao gồm cả.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inklusive

including