Việt
giá bán bao gồm cả chí phí đóng gói
Đức
inklusive
inklusive /[inklu'züva] (Präp. + Gen.) (bes. Kaufmannsspr.) (Abk.: inkl.) kể cả, tính cả, bao gồm cả; der Preis versteht sich inklusive der Verpackung/
giá bán bao gồm cả chí phí đóng gói;