Việt
kể cả
prp củng với
tính cả. bao gồm cả.
cùng với
tính cả
bao gồm cả
Đức
mitsamt
Heiz- und Kühlkreislauf mit Wärmeaustauscher mitsamt den dazugehörigen Absperr- und Regelarmaturen,
chu trình làm nóng và lạnh cộng với toàn bộ hệ thống điều khiển và ngăn chặn tương ứng.
Anschlüsse für Strom, Wasser, Dampf und Luft mitsamt den dazugehörigen Absperr- und Regelarmaturen,
cổng nối điện, nước, hơi nước và không khí kể cả toàn bộ phận điều khiển và ngăn chặn tương ứng.
Dabei löst sich auch die äußere Biomembran (Plasmalemma) mitsamt dem Cytoplasma und seinen Zellorganellen von der Zellwand mehr oder weniger ab (Bild 2).
Trong trường hợp này, các màng sinh học bên ngoài (plasmalemma) cùng với các tế bào chất và các bào quan ít nhiều tách ra khỏi vách tế bào (Hình 2).
mitsamt /(Präp. mit Dativ) (verstärkend, oft iron.)/
cùng với; kể cả; tính cả; bao gồm cả (samt);
prp (D) củng với, kể cả, tính cả. bao gồm cả.