zurechnen /(sw. V.; hat)/
liệt vào;
xếp vào;
kể vào;
xếp loại;
phân loại (zuordnen);
jmdn./etw. einer Sache (Dat.) :
zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/
con vật này được xếp vào loài hữu nhữ;
zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/
(seltener) tánh vào;
phải chịu (zuschreiben, anrechnen);
jmdm. etw. zurechnen : buộc ai phải chịu điều gì die Folgen hast du dir selbst zuzu rechnen : chính mày phải tự gánh chịu những hậu quả.
zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/
(seltener) cộng thêm vào;
cộng vào;
tánh vào (hinzurechnen, rech nend hinzufügen);
etw. einer Sache (Dat.) :
zurechnen
cộng cái gì vào cái gì;