addieren /[a'düran] (sw. V; hat)/
cộng vào;
làm phép cộng (zusammenzählen);
cộng các con sô' lại với nhau. : Zahlen addieren
Beiz /[baits], die; -, -en (Schweiz.)/
cộng vào;
bổ sung vào;
thêm vào;
liệt vào;
kể vào (zurechnen, hinzuzählen);
mitrechnen /(sw. V.; hat)/
tính cả;
thêm vào;
cộng vào;
cùng tính chung vào;
tính cả vào;
zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/
(seltener) cộng thêm vào;
cộng vào;
tánh vào (hinzurechnen, rech nend hinzufügen);
: etw. einer Sache (Dat.)