TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cộng thêm vào

cộng thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cộng thêm vào

zuzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Überlagerungswinkel wird zum Lenkwinkel durch Drehen des Elektromotors in Lenkraddrehrichtung addiert.

Góc phối hợp được cộng thêm vào với góc lái bằng cách quay động cơ điện theo hướng quay vành tay lái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. einer Sache (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuzählen /(sw. V.; hat)/

cộng thêm vào; tính thêm vào (dazurechnen);

zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/

(seltener) cộng thêm vào; cộng vào; tánh vào (hinzurechnen, rech nend hinzufügen);

: etw. einer Sache (Dat.)