zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/
(seltener) tánh vào;
phải chịu (zuschreiben, anrechnen);
buộc ai phải chịu điều gì : jmdm. etw. zurechnen chính mày phải tự gánh chịu những hậu quả. : die Folgen hast du dir selbst zuzu rechnen
zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/
(seltener) cộng thêm vào;
cộng vào;
tánh vào (hinzurechnen, rech nend hinzufügen);
: etw. einer Sache (Dat.)