TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tánh vào

tánh vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tánh vào

zurechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. zurechnen

buộc ai phải chịu điều gì

die Folgen hast du dir selbst zuzu rechnen

chính mày phải tự gánh chịu những hậu quả.

etw. einer Sache (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/

(seltener) tánh vào; phải chịu (zuschreiben, anrechnen);

buộc ai phải chịu điều gì : jmdm. etw. zurechnen chính mày phải tự gánh chịu những hậu quả. : die Folgen hast du dir selbst zuzu rechnen

zurechnen /xếp ai/cái gì vào loại gì; dieses Tier wird den Säugetieren zugerechnet/

(seltener) cộng thêm vào; cộng vào; tánh vào (hinzurechnen, rech nend hinzufügen);

: etw. einer Sache (Dat.)