anlasten /vt/
đổ, gán, qui cho;
unterstellen /vt (/
1. chinh phục, bắt... khuắt phục [phục tùng], khổng chế; 2. chiu, b|; 3. gánh cho, đổ cho, qui cho;
aufoktroyierens /vt/
1. buộc, thắt, ép, gán ép, cho, qui cho; 2. viết thêm, ghi thôm, đăng kí, ghi vào sổ.