Việt
B
Bor
bo
ben
nguyên tố Bo
Anh
Boron
bel
Đức
Bel
B mit Zellulase
(B) với cellulase
Stoff A, B, …
Chất A, B, ...
b) der Gewichtskraft!
b) Trọng lượng.
Zahnbreite b
Bề rộng răng b
v Anschlüsse B+/B– zur Spannungsabnahme
Các đầu nối B+/B- để tiếp nhận điện áp.
boron
nguyên tố Bo, B (nguyên tố số 5)
B /nt (Bor)/HOÁ/
[EN] B (boron)
[VI] bo, B
Bel /nt (B)/ÂM, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] bel (B)
[VI] ben, B
Bor /nt (B)/HOÁ/
[EN] boron (B)
[VI] B, bo
Boron,B
Bor, B