Việt
cộng vào
làm phép cộng
Đức
addieren
Zahlen addieren
cộng các con sô' lại với nhau.
addieren /[a'düran] (sw. V; hat)/
cộng vào; làm phép cộng (zusammenzählen);
cộng các con sô' lại với nhau. : Zahlen addieren