Việt
chỉ định
qui định
gán cho
đổ cho
qui trách nhiệm
Đức
beimessen
einer Affäre über triebene Bedeutung beimessen
gán cho một vụ tai tiếng ý nghĩa thổi phồng.
beimessen /(st. V.; hat)/
chỉ định; qui định; gán cho; đổ cho; qui trách nhiệm (zuerkennen, zuschreiben);
einer Affäre über triebene Bedeutung beimessen : gán cho một vụ tai tiếng ý nghĩa thổi phồng.