TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui trách nhiệm

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gán cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

qui trách nhiệm

beimessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Affäre über triebene Bedeutung beimessen

gán cho một vụ tai tiếng ý nghĩa thổi phồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beimessen /(st. V.; hat)/

chỉ định; qui định; gán cho; đổ cho; qui trách nhiệm (zuerkennen, zuschreiben);

gán cho một vụ tai tiếng ý nghĩa thổi phồng. : einer Affäre über triebene Bedeutung beimessen