Việt
rọi
chiếu
bức xạ
D
soi
soi sáng
rọi sáng
làm gương
làm mầu mực.
Anh
irradiate
Đức
er-
beleuchten
erhellen
durchscheinen
irradiieren
einstrahlen
Strahlung aussetzen
vorleuchten
Die CCD-Kameraim Empfangsteil misst die durch den Schattenwurf abgebildete Kontur des Messobjekts.
Máy quay CCD trong phầ'n thu nhận đo đường biên của vật thể dưới dạng bóng ảnh được phóng rọi.
Vergrößerung
Độ rọi lớn
Vergrößerung im Objektiv
Độ rọi lớn trong thấu kính
Vergrößerung im Okular
Độ rọi lớn trong thị kính
Das entstehende Bild B ist vergrößert, virtuell und umgekehrt.
Ảnh B xuất hiện được rọi lớn, ảo và đảo ngược
vorleuchten /vi (/
1. chiếu, soi, rọi, soi sáng, rọi sáng; 2. làm gương, làm mầu mực.
Strahlung aussetzen /vi/DHV_TRỤ/
[EN] irradiate
[VI] bức xạ, rọi (vô tuyến vũ trụ)
irradiieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) chiếu; rọi;
einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/
(Physik, Technik) chiếu; rọi;
er- vi, beleuchten vi, erhellen vi, durchscheinen vi.