einstrahlen /(sw. V.; hat)/
chiếu sáng;
rọi sáng vào;
auf etw. (Akk.) :
einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/
ánh nắng chiếu vào qua các cửa sổ;
einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/
(Met ) (mặt trời) tỏa ánh nắng;
phát xạ;
einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/
(Physik, Technik) chiếu;
rọi;