TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstrahlen

chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rọi sáng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ánh nắng chiếu vào qua các cửa sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ánh nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einstrahlen

einstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstrahlen /(sw. V.; hat)/

chiếu sáng; rọi sáng vào;

auf etw. (Akk.) :

einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/

ánh nắng chiếu vào qua các cửa sổ;

einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/

(Met ) (mặt trời) tỏa ánh nắng; phát xạ;

einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/

(Physik, Technik) chiếu; rọi;