Binsenmatte /f =, -n/
cái] chiếu, vỉ buồm; [cái] mành; mành mành, mành sáo; Binsen
Matte II /f =, -n/
cái] chiếu, chiếu bện, chiểu gai; (thể thao) [tấm] nệm, đệm.
Vorführung /f =, -en/
1. [sự] chiếu (phim); 2. [sự] công diễn, trình diễn, biểu diễn.
Flißmatte /f =, -n/
cái] chiếu, vỉ buồm, mành, sáo, mành mành, cánh sáo; -
vorleuchten /vi (/
1. chiếu, soi, rọi, soi sáng, rọi sáng; 2. làm gương, làm mầu mực.
Vorstellung /f =, -en/
1. sự giói thiệu; 2. [sự] đệ trình, xuất trình, đưa trình; 3. [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn, chiếu (phim); 4. giấy [công văn, đơn, thư] yêu cầu; 5. [sự] phản đói, bác lại, không đồng ý, không tán thành, chóng lại; 6. (quân sự) vị trí đội cảnh giói tác chiến.
projizieren /vt/
1. xem projektieren; 2. chiếu hình; 3. (toán) chiếu.
Projektionsapparat /m -(e)s, -e/
máy chiếu hình, [máy, thiết bị] chiếu; Projektions
Schach n /n -(e/
1. [môn] cò, cò móng; - spielen chơi cò; 2. [nưóc] chiéu tưóng, chiếu; Schach n (dem König)! chiếu tưóng!; Schach n und matt! chiéu bí!.