TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy chiếu hình

máy chiếu hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy đèn chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy chiếu hình

video projector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

projector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 projector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 video projector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy chiếu hình

Projektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Projektionsapparat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildprojektor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildwerfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Projektor /[pro'jcktor], der, -s, ...oren/

máy chiếu hình; máy phóng;

Projektionsapparat /der/

máy chiếu hình; thiết bị chiếu (Projektor);

Bildwerfer /der/

máy chiếu hình; máy đèn chiếu (Projektor);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Projektionsapparat /m -(e)s, -e/

máy chiếu hình, [máy, thiết bị] chiếu; Projektions

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Projektor /m/FOTO/

[EN] projector

[VI] máy chiếu hình

Bildprojektor /m/TV/

[EN] video projector

[VI] máy chiếu hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

video projector /toán & tin/

máy chiếu hình

projector /toán & tin/

máy chiếu hình

 projector, video projector /vật lý/

máy chiếu hình