Việt
máy chiếu hình
chiếu
máy phóng
thiết bị chiếu
máy đèn chiếu
Anh
video projector
projector
Đức
Projektor
Projektionsapparat
Bildprojektor
Bildwerfer
Projektor /[pro'jcktor], der, -s, ...oren/
máy chiếu hình; máy phóng;
Projektionsapparat /der/
máy chiếu hình; thiết bị chiếu (Projektor);
Bildwerfer /der/
máy chiếu hình; máy đèn chiếu (Projektor);
Projektionsapparat /m -(e)s, -e/
máy chiếu hình, [máy, thiết bị] chiếu; Projektions
Projektor /m/FOTO/
[EN] projector
[VI] máy chiếu hình
Bildprojektor /m/TV/
[EN] video projector
video projector /toán & tin/
projector /toán & tin/
projector, video projector /vật lý/