Industrieschleuder /f =, -n/
máy bật, máy phóng (đạn, máy bay...); Industrie
Bildwerfer /m -s, = (ảnh)/
máy chiếu, máy phóng, đèn chiếu; máy đèn chiếu lưông dụng; -
Vergrößerungsapparat /m -(e)s, -e (ảnh)/
máy phóng, máy phóng ảnh, máy phóng đại.
Katapult /m, n -(e)s,/
1. (hàng không) máy bật, máy phóng; 2. [cái] cột chắn, thanh ngáng đưòng.