Việt
máy chiếu
máy phóng
dụng cụ chiếu
đèn chiếu
ống chiếu double ~ máy chiếu ảnh kép episcopic ~ máy chiếu phản xạ map ~ máy chiếu bản đồ multiplex ~ máy chiếu muntiplec oblique ~ ống chiếu nghiêng reflecting ~ máy chiếu ảnh phản xạ twinplex ~ máy chiếu hình kép
Anh
projector
parabolic projector
Đức
Projektor
Projektionsapparat
Vorführgerät
Bildwerfer
máy chiếu, ống chiếu double ~ máy chiếu ảnh kép episcopic ~ máy chiếu phản xạ map ~ máy chiếu bản đồ multiplex ~ máy chiếu muntiplec oblique ~ ống chiếu nghiêng reflecting ~ máy chiếu ảnh phản xạ twinplex ~ máy chiếu hình kép
Bildwerfer /m -s, = (ảnh)/
máy chiếu, máy phóng, đèn chiếu; máy đèn chiếu lưông dụng; -
dụng cụ chiếu, máy chiếu
Vorführgerät /das/
máy chiếu; máy phóng (Projektor);
parabolic projector, projector /toán & tin/
Projektor m, Projektionsapparat m; máy chiếu ảnh Projektionsapparat m; máy chiếu diện tâm dồ Elektrokardiograph m; máy chiếu tia rơn ghen Röntgenstrahler m; máy chiếu tia rơn ghen liền khói Einkessel-Röntgenstrahler m; máy chiếu X quang Röntgengerät n