Việt
máy chiếu hình
xem Projektionsappa rat.
máy phóng
Anh
projector
Đức
Projektor
Pháp
projecteur
Projektor /[pro'jcktor], der, -s, ...oren/
máy chiếu hình; máy phóng;
Projektor /m -s, =/
Projektor /m/FOTO/
[EN] projector
[VI] máy chiếu hình
Projektor /SCIENCE/
[DE] Projektor
[FR] projecteur