Việt
-e
máy bật
máy phóng
cột chắn
thanh ngáng đưòng.
Đức
Katapult
Katapult /m, n -(e)s,/
1. (hàng không) máy bật, máy phóng; 2. [cái] cột chắn, thanh ngáng đưòng.