Việt
máy bật
máy phóng
-e
cột chắn
thanh ngáng đưòng.
Đức
Industrieschleuder
Katapult
Bei stehendem Motor und eingeschaltenem Fahrtschalter brennt Generatorkontrolllampe hell, glimmt jedoch bei laufendem Motor
Đèn kiểm tra cháy sáng khi động cơ không quay và công tắc máy bật và chập chờn khi động cơ chạy.
Industrieschleuder /f =, -n/
máy bật, máy phóng (đạn, máy bay...); Industrie
Katapult /m, n -(e)s,/
1. (hàng không) máy bật, máy phóng; 2. [cái] cột chắn, thanh ngáng đưòng.