TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy bật

máy bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh ngáng đưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

máy bật

Industrieschleuder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katapult

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei stehendem Motor und eingeschaltenem Fahrtschalter brennt Generatorkontrolllampe hell, glimmt jedoch bei laufendem Motor

Đèn kiểm tra cháy sáng khi động cơ không quay và công tắc máy bật và chập chờn khi động cơ chạy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Industrieschleuder /f =, -n/

máy bật, máy phóng (đạn, máy bay...); Industrie

Katapult /m, n -(e)s,/

1. (hàng không) máy bật, máy phóng; 2. [cái] cột chắn, thanh ngáng đưòng.