Platz /[plats], der, -es, Plätze/
khoảng trống;
chỗ;
khu vực;
Platz /[plats], der, -es, Plätze/
sân vận động;
sân bóng (Sportplatz);
Platz /[plats], der, -es, Plätze/
chỗ;
nơi;
chốn;
địa điểm;
vị trí;
ein windgeschützter Platz : một chỗ tránh gió auf die Plätze, fertig, los! : vào chỗ, sản sàng, chạy! ein Platz an der Sonne : hạnh phúc và thành công in etw. keinen Platz haben : không có chỗ cho điều gì [nicht/fehl] am Platzte] sein : khồng phù hợp, không thích hợp.
Platz /[plats], der, -es, Plätze/
chỗ ngồi;
ghế (Sitzplatz);
ist dieser Platz noch frei? : chỗ này còn trống không?