Việt
vị trí thao tác viên
vị trí vận hành
vị trí người điều hành
Anh
operator position
operating position
Đức
Vermittlungsplatz
Platz
Vermittlungsplatz /m/V_THÔNG/
[EN] operating position, operator position
[VI] vị trí vận hành, vị trí thao tác viên
Platz /m/V_THÔNG/
[EN] operator position
[VI] vị trí người điều hành, vị trí thao tác viên
operating position, operator position /điện tử & viễn thông/