TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 operator position

vị trí người điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí thao tác viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí điện báo viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 operator position

 operator position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manual switch position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator position /điện tử & viễn thông/

vị trí người điều khiển

 operator position

vị trí thao tác viên

 operating position, operator position /điện tử & viễn thông/

vị trí thao tác viên

 operating position, operator position /điện tử & viễn thông/

vị trí vận hành

 manual switch position, operator position /điện lạnh/

vị trí điện báo viên