operator position /điện tử & viễn thông/
vị trí người điều khiển
operator position
vị trí thao tác viên
operating position, operator position /điện tử & viễn thông/
vị trí thao tác viên
operating position, operator position /điện tử & viễn thông/
vị trí vận hành
manual switch position, operator position /điện lạnh/
vị trí điện báo viên