operating position /xây dựng/
vị trí điều hành
operating position
vị trí thao tác
active position, operating position /toán & tin/
vị trí hoạt động
operating position, operator position /điện tử & viễn thông/
vị trí thao tác viên
operating position, operator position /điện tử & viễn thông/
vị trí vận hành
on position, operating position, running position, service position, work station
vị trí làm việc