TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 on position

vị trí đóng mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 on position

 on position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 on position /cơ khí & công trình/

vị trí đóng mạch

 on position /điện/

vị trí đóng mạch

 on position

vị trí đóng mạch

 on position, operating position, running position, service position, work station

vị trí làm việc