work station
vị trí làm việc (của máy)
Work station /ô tô/
Trạm công tác/Trạm làm việc
work station /toán & tin/
đầu cuối dữ liệu
Work station /điện tử & viễn thông/
Trạm công tác/Trạm làm việc
work station /xây dựng/
trạm gia công
Data Terminal Equipment, work station
thiết bị đầu cuối dữ liệu
on position, operating position, running position, service position, work station
vị trí làm việc