Data Terminal Equipment /toán & tin/
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment, terminal
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment, work station
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment
thiết bị đầu cuối dữ liệu
Data Terminal Equipment /xây dựng/
thiết bị đầu cuối dữ liệu
data terminal equipment
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
data terminal equipment
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
data terminal equipment /toán & tin/
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
DTE là nguồn hoặc đích của dữ liệu trong kết nối với DCE (data circuit terminating equipment), DCE được nối với một kênh truyền thông, xem hình D-33. Các đầu cuối câm ban đầu được phân loại như là DTE, nhưng máy tính cũng nằm trong chủng loại này. DCE là modem nếu mạch là đường truyền điện thoại tương tự, hoặc là DSU/CSU nếu đường truyền là số (digital line.