TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 data terminal equipment

thiết bị đầu cuối dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đầu cuối số liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 data terminal equipment

 Data Terminal Equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Data Terminal Equipment /toán & tin/

thiết bị đầu cuối dữ liệu

 data terminal equipment

Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)

 Data Terminal Equipment /xây dựng/

thiết bị đầu cuối dữ liệu

 data terminal equipment /toán & tin/

Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)

DTE là nguồn hoặc đích của dữ liệu trong kết nối với DCE (data circuit terminating equipment), DCE được nối với một kênh truyền thông, xem hình D-33. Các đầu cuối câm ban đầu được phân loại như là DTE, nhưng máy tính cũng nằm trong chủng loại này. DCE là modem nếu mạch là đường truyền điện thoại tương tự, hoặc là DSU/CSU nếu đường truyền là số (digital line.

 Data Terminal Equipment /điện tử & viễn thông/

thiết bị đầu cuối số liệu