TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dte

thiết bị đầu cuối dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dte

DTE

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dte

DEE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DEE /v_tắt (Datenendeinrichtung)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] DTE (data terminal equipment)

[VI] thiết bị đầu cuối dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

DTE

thiết bị đều cuối dữ liệu ỏ tiêu chuần phần cưng RS-232-C, bất kỹ thiết bị nào, như máy vi tính hoặc terminal, vốn có khả nărtg truyền thông tin dưới dạng số qua cáp hoặc đường truyền thông. DTE là một trong hai loại phần cửng đưọ-c nối bằng mạch nối tiếp RS-232-C, loại kia là thiết b| DCE (thiết bj truyền thông dữ liệu), như một modem, vốn thường hối DTE- với bân thân đường truyền thông. Trong truyỉn thông, thiết bị RS-232-C DTE truyền dữ liệu qua đường 2 và nhận nó qua đường 3; DCE nhận qua đường 2 và truy Ễn qua đường 3. Viết tắt của Data Terminal Equipment. .