Việt
đầu cuối dữ liệu
trạm dữ liệu
trạm làm việc
Anh
terminal
data terminal
data station
work station
Đức
Datenendgerät
Datenstation
Datenendgerät /nt/V_THÔNG/
[EN] data terminal (thiết bị)
[VI] đầu cuối dữ liệu
Datenstation /f/M_TÍNH/
[EN] data station, data terminal, terminal, work station
[VI] trạm dữ liệu, đầu cuối dữ liệu, trạm làm việc
data station /toán & tin/
data terminal /toán & tin/
terminal /toán & tin/
work station /toán & tin/
data station, data terminal