Việt
đầu cuối dữ liệu
trạm dữ liệu
trạm làm việc
Anh
data terminal
data station
terminal
work station
Đức
Datenendgerät
Datenendgeraet
Datenterminal
Datenstation
Pháp
appareil terninal
terminal de données
Datenendgerät /nt/V_THÔNG/
[EN] data terminal (thiết bị)
[VI] đầu cuối dữ liệu
Datenstation /f/M_TÍNH/
[EN] data station, data terminal, terminal, work station
[VI] trạm dữ liệu, đầu cuối dữ liệu, trạm làm việc
data terminal /IT-TECH/
[DE] Datenendgeraet
[EN] data terminal
[FR] appareil terninal; terminal
[DE] Datenendgerät; Datenterminal
[FR] terminal de données