TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm gia công

trạm gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạm gia công

work station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

404 Nachfolgestationen

404 Các trạm gia công kế tiếp

9.1.7 Nachfolgestationen

9.1.7 Các trạm gia công kế tiếp

Aufgabe: In der Zuführeinheit soll ein doppelt wirkender Zylinder Bauteile aus einem Magazin zur Bearbeitungsstation schieben.

Nhiệm vụ: Trong một cụm cấp liệu (chi tiết), một xi lanh tác dụng kép phải đẩy những cấu kiện từ một máng trữ vào trạm gia công.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work station

trạm gia công

 work station /xây dựng/

trạm gia công