TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí vận hành

vị trí vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vị trí thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí thao tác viên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh tín hiệu bằng đóng-ngát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vị trí vận hành

operating position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operator position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 operating position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí đã đấu nối service position connected position

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

on-off keying

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

vị trí vận hành

Arbeitsplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermittlungsplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

on-off keying

sự đánh tín hiệu bằng đóng-ngát (mạch), vị trí vận hành

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsplatz /m/V_THÔNG/

[EN] operating position

[VI] vị trí thao tác, vị trí vận hành

Vermittlungsplatz /m/V_THÔNG/

[EN] operating position, operator position

[VI] vị trí vận hành, vị trí thao tác viên

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Vị trí vận hành

vị trí đã đấu nối service position connected position

VỊ trí của bộ phận nhấc ra được trong đó bộ phận này đã được nối hoàn toàn để thực hiện chức năng dự kiến của nó. [IEV 441-16-25)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating position

vị trí vận hành

operator position

vị trí vận hành

 operating position, operator position /điện tử & viễn thông/

vị trí vận hành