TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

operating position

vị trí thao tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí hoạt động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí thao tác viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí điều hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

operating position

Operating position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operator position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operator's position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switchboard operator position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

operating position

Vermittlungsplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitsstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Arbeitsplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrüstung der Telefonistin , Ausrüstung der Telephonistin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermittlungsarbeitsplatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

operating position

position de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

position d'opératrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

operating position /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schaltpunkt

[EN] operating position

[FR] position de fonctionnement

operating position,operator position,operator's position,switchboard operator position /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausrüstung der Telefonistin | Ausrüstung der Telephonistin; Vermittlungsarbeitsplatz; Vermittlungsplatz

[EN] operating position; operator position; operator' s position; switchboard operator position

[FR] position d' opératrice

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsplatz /m/V_THÔNG/

[EN] operating position

[VI] vị trí thao tác, vị trí vận hành

Vermittlungsplatz /m/V_THÔNG/

[EN] operating position, operator position

[VI] vị trí vận hành, vị trí thao tác viên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operating position

vị trí thao tác

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Arbeitsstellung

operating position

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating position

vị trí điều hành

operating position

vị trí hoạt động

operating position

vị trí làm việc

operating position

vị trí thao tác

operating position

vị trí vận hành

operating position

vị trí thao tác viên

Tự điển Dầu Khí

operating position

o   vị trí thao tác

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

operating position

vị trí làm việc Terminal cửa một kênh truyỉn thông cố thao tác viên làm việc; thông thường thuật ngữ nàý chi một thao tác viên duy nhất, như vi trí của nhân viên vô truyến hoặc vị tri' của điện thoại viên; tuy nhiên, một số terminal cố thề cần nhiều hơn một vl trí làm việc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Operating position

vị trí thao tác, vị trí hoạt động