Việt
chỗ
nơi
chôn
địa điểm
chỗ ngôi
ghế
vị trí
địa vị
hàng
thú
quảng trưòng
khu vực
sân
bãi.
Đức
Platz
Platz /m -es, Plätze/
m -es, Plätze 1. chỗ, nơi, chôn, địa điểm, chỗ ngôi, ghế; 2. vị trí, địa vị, hàng, thú; 3, địa vị, chức vụ, chúc trách; 4. quảng trưòng, khu vực; 5. (thể thao) sân, bãi.