TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sân vận động

sân vận động

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi diễn ra các cuộc thi đấu thế vận hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sân vận động

 athletic field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bowl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sports stadium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stadium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sân vận động

Stadion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sportfeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Olympiastadion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Über die klassischen Anwendungsgebiete der Wärmedämmung und Verpackung hinaus gibt es zahlreiche weitere Beispiele. Schuhsohlen, Armaturentafeln, Lenkräder, Kopfstützen, Laufbahnen in Sport stätten oder der Tafelschwamm in der Schule sind nur einige davon.

Ngoài những lĩnh vực ứng dụng cổ điển như cách nhiệt và bao bì đóng gói, xốp còn có rất nhiều ứng dụng khác, thí dụ: đế giày, bảng điều khiển, tay lái, gối đỡ đầu trong ô tô, đường băng chạy bộ trong sân vận động hoặc bông lau bảng trong trường học...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sportfeld /das (veraltend)/

sân vận động (Stadion);

Platz /[plats], der, -es, Plätze/

sân vận động; sân bóng (Sportplatz);

Olympiastadion /das/

sân vận động; nơi diễn ra các cuộc thi đấu thế vận hội;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 athletic field, bowl, sports stadium, stadium

sân vận động

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sân vận động

Stadion n.