Việt
sân vận động
sân bóng
nơi diễn ra các cuộc thi đấu thế vận hội
Anh
athletic field
bowl
sports stadium
stadium
Đức
Stadion
Sportfeld
Platz
Olympiastadion
Über die klassischen Anwendungsgebiete der Wärmedämmung und Verpackung hinaus gibt es zahlreiche weitere Beispiele. Schuhsohlen, Armaturentafeln, Lenkräder, Kopfstützen, Laufbahnen in Sport stätten oder der Tafelschwamm in der Schule sind nur einige davon.
Ngoài những lĩnh vực ứng dụng cổ điển như cách nhiệt và bao bì đóng gói, xốp còn có rất nhiều ứng dụng khác, thí dụ: đế giày, bảng điều khiển, tay lái, gối đỡ đầu trong ô tô, đường băng chạy bộ trong sân vận động hoặc bông lau bảng trong trường học...
Sportfeld /das (veraltend)/
sân vận động (Stadion);
Platz /[plats], der, -es, Plätze/
sân vận động; sân bóng (Sportplatz);
Olympiastadion /das/
sân vận động; nơi diễn ra các cuộc thi đấu thế vận hội;
athletic field, bowl, sports stadium, stadium
Stadion n.