Việt
chiếu
vỉ buồm
mành
sáo
mành mành
cánh sáo
chiéu
cành sáo
~
Đức
Binsenmatte
Flißmatte
Bastmatte
Binsenmatte /f =, -n/
cái] chiếu, vỉ buồm; [cái] mành; mành mành, mành sáo; Binsen
Flißmatte /f =, -n/
cái] chiếu, vỉ buồm, mành, sáo, mành mành, cánh sáo; -
Bastmatte /í =, -n/
í =, cái] chiéu, vỉ buồm, mành, sáo, mành mành, cành sáo, Bast