Việt
chiếu
xạ ảnh
Anh
projective
Đức
projektiv
Pháp
projectif
projectif,projective
projectif, ive [pRojektif, iv] adj. 1. HÌNH Propriétés projectives: Các đặc tính xạ ảnh. 2. TÂM Test projectif: Thử nghiệm xạ ảnh (trong dó chủ thể đuợc dẫn để thể hiện cá tính, sự xúc động, các xu hướng của mình).
[DE] projektiv
[VI] chiếu, xạ ảnh
[FR] projectif