Việt
s
cò
cò móng
chiéu tưóng
chiếu
Đức
Schach n
Schach n /n -(e/
1. [môn] cò, cò móng; - spielen chơi cò; 2. [nưóc] chiéu tưóng, chiếu; Schach n (dem König)! chiếu tưóng!; Schach n und matt! chiéu bí!.