Việt
chiếu
công diễn
trình diễn
biểu diễn.
sự dẫn tới
sự đưa ra
sự chiếu phim
sự công diễn
sự trình diễn
sự biểu diễn
sự thao diễn
Anh
demonstration testing
Đức
Vorführung
Präsentation
Pháp
test de démonstration
Präsentation,Vorführung /IT-TECH/
[DE] Präsentation; Vorführung
[EN] demonstration testing
[FR] test de démonstration
Vorführung /die; -, -en/
sự dẫn tới; sự đưa ra;
sự chiếu phim;
sự công diễn; sự trình diễn; sự biểu diễn;
sự thao diễn (để hướng dẫn sử dụng một loại hàng);
Vorführung /f =, -en/
1. [sự] chiếu (phim); 2. [sự] công diễn, trình diễn, biểu diễn.